Có 1 kết quả:
phong
Tổng nét: 9
Bộ: phong 風 (+0 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿵几䖝
Nét bút: ノフノ丨フ一丨一丶
Thương Hiệt: HNHLI (竹弓竹中戈)
Unicode: U+98A8
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: phong, phúng
Âm Pinyin: fēng ㄈㄥ, fěng ㄈㄥˇ, fèng ㄈㄥˋ
Âm Nhật (onyomi): フウ (fū), フ (fu)
Âm Nhật (kunyomi): かぜ (kaze), かざ- (kaza-), -かぜ (-kaze)
Âm Hàn: 풍
Âm Quảng Đông: fung1, fung3
Âm Pinyin: fēng ㄈㄥ, fěng ㄈㄥˇ, fèng ㄈㄥˋ
Âm Nhật (onyomi): フウ (fū), フ (fu)
Âm Nhật (kunyomi): かぜ (kaze), かざ- (kaza-), -かぜ (-kaze)
Âm Hàn: 풍
Âm Quảng Đông: fung1, fung3
Tự hình 4
Dị thể 11
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
phong trần