Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 13
Bộ: thực 食 (+5 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ丶丶フ一一フ丶丨一丨フ一
Thương Hiệt: OIYR (人戈卜口)
Unicode: U+4B2F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: nim1

Dị thể 1

Bình luận 0