Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 14
Bộ:
thực 食 (+6 nét)
Hình thái:
⿰飠至Nét bút:
ノ丶丶フ一一フ丶一フ丶一丨一Thương Hiệt: OIMIG (人戈一戈土)
Unicode:
U+4B39Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận