Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 15
Bộ:
thực 食 (+12 nét)
Hình thái:
⿰飠弟Nét bút:
ノ丶丶フ一一フ丶丶ノフ一フ丨ノThương Hiệt: OICNH (人戈金弓竹)
Unicode:
U+4B3EĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Dị thể 1
Bình luận