Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 14
Bộ: thực 食 (+6 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ丶丶フ一一フ丶フ一丨丶フ丶
Thương Hiệt: OIYNJ (人戈卜弓十)
Unicode: U+4B40
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: seon3

Tự hình 1

Dị thể 3

Bình luận 0