Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 16
Bộ:
thực 食 (+8 nét)
Hình thái:
⿰飠英Nét bút:
ノ丶丶フ一一フ丶一丨丨丨フ一ノ丶Thương Hiệt: OITLK (人戈廿中大)
Unicode:
U+4B4AĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận