Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 17
Bộ: thực 食 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ丶丶フ一一フ丶丶フ一ノ丨フ一丨丨
Thương Hiệt: OIHSB (人戈竹尸月)
Unicode: U+4B4F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp