Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 18
Bộ: thực 食 (+10 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ丶丶フ一一フ丶丨フ丨一丨フ一丶ノ一
Thương Hiệt: OIUMT (人戈山一廿)
Unicode: U+4B53
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hàn: ,
Âm Quảng Đông: neot6

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 1