Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 19
Bộ: thực 食 (+11 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ丶丶フ一一フ丶丶一ノ一丨丨一丶丶丶丶
Thương Hiệt: OIITF (人戈戈廿火)
Unicode: U+4B56
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: zyu3

Chữ gần giống 2