Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 15
Bộ:
thực 食 (+12 nét)
Hình thái:
⿰饣量Nét bút:
ノフフ丨フ一一一丨フ一一丨一一Thương Hiệt: NVAMG (弓女日一土)
Unicode:
U+4B6AĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Bình luận