Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 15
Bộ:
tiêu 髟 (+5 nét)
Hình thái:
⿱髟卉Nét bút:
一丨一一一フ丶ノノノ一丨一ノ丨Thương Hiệt: SHJT (尸竹十廿)
Unicode:
U+4BF5Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Bình luận