Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 17
Bộ:
quỷ 鬼 (+8 nét)
Hình thái:
⿺鬼卑Nét bút:
ノ丨フ一一ノフフ丶ノ丨フ一一ノ一丨Thương Hiệt: HIHWJ (竹戈竹田十)
Unicode:
U+4C26Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Bình luận