Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 20
Bộ:
ngư 魚 (+9 nét)
Hình thái:
⿱敄魚Nét bút:
フ丶フ丨ノノ一ノ丶ノフ丨フ一丨一丶丶丶丶Thương Hiệt: NKNWF (弓大弓田火)
Unicode:
U+4C6FĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Chữ gần giống 1
Bình luận