Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 14
Bộ: điểu 鳥 (+3 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一ノフノ丨フ一一一フ丶丶丶丶
Thương Hiệt: MUHAF (一山竹日火)
Unicode: U+4CAB
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: gaau1, kaau1