Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 18
Bộ:
hắc 黑 (+6 nét)
Hình thái:
⿹𢦏黑Nét bút:
一丨一丨フ丶ノ一丨一一丶丶丶丶フノ丶Thương Hiệt: JIWGF (十戈田土火)
Unicode:
U+4D67Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Chữ gần giống 1
Bình luận