Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 18
Bộ:
thử 鼠 (+5 nét)
Hình thái:
⿰鼠平Nét bút:
ノ丨一フ一一フ丶丶フ丶丶フ一ノ丶一丨Thương Hiệt: HVMFJ (竹女一火十)
Unicode:
U+4D84Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Bình luận