Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 19
Bộ:
thử 鼠 (+6 nét)
Hình thái:
⿰鼠各Nét bút:
ノ丨一フ一一フ丶丶フ丶丶フノフ丶丨フ一Thương Hiệt: HVHER (竹女竹水口)
Unicode:
U+4D85Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận