Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 23
Bộ:
tề 齊 (+9 nét)
Hình thái:
⿰齒臽Nét bút:
丨一丨一ノ丶ノ丶一ノ丶ノ丶フ丨ノフノ丨一フ一一Thương Hiệt: YUNHX (卜山弓竹重)
Unicode:
U+4D9FĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Bình luận