Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 7
Bộ: nhân 人 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰亻必
Nét bút: ノ丨丶フ丶ノ丶
Thương Hiệt: OPH (人心竹)
Unicode: U+4F56
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: nhân 人 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰亻必
Nét bút: ノ丨丶フ丶ノ丶
Thương Hiệt: OPH (人心竹)
Unicode: U+4F56
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: tất
Âm Nhật (onyomi): ヒツ (hitsu), ビチ (bichi)
Âm Nhật (kunyomi): ただ.しい (tada.shii), なら.ぶ (nara.bu)
Âm Hàn: 필
Âm Quảng Đông: bit1
Âm Nhật (onyomi): ヒツ (hitsu), ビチ (bichi)
Âm Nhật (kunyomi): ただ.しい (tada.shii), なら.ぶ (nara.bu)
Âm Hàn: 필
Âm Quảng Đông: bit1
Tự hình 2
Dị thể 1
Bình luận 0