Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 8
Bộ: nhân 人 (+6 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ丨フ一一一一丨
Thương Hiệt: OLQ (人中手)
Unicode: U+4F93
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): ロツ (rotsu), ロチ (rochi)
Âm Nhật (kunyomi): おお.きい (ō.kii)

Tự hình 1

Bình luận 0