Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 9
Bộ: nhân 人 (+7 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ丨ノ丶丶ノフノ一
Thương Hiệt: OBV (人月女)
Unicode: U+4FC0
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): タイ (tai), テ (te)
Âm Nhật (kunyomi): よわ.い (yowa.i)

Tự hình 1

Chữ gần giống 1

Bình luận 0