Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 12
Bộ: nhân 人 (+10 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ丨丨フ一丨フ一一一ノ丶
Thương Hiệt: ORBC (人口月金)
Unicode: U+508A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): イン (in)
Âm Nhật (kunyomi): まさ.る (masa.ru), ゆたか (yutaka)

Tự hình 1

Chữ gần giống 1

Bình luận 0