Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 5
Bộ: kỷ 几 (+3 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノフ丨フ丨
Thương Hiệt: HNLB (竹弓中月)
Unicode: U+51E7
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (kunyomi): いかのぼり (ikanobori), たこ (tako)
Âm Hàn:

Tự hình 1

Bình luận 0