Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 6
Bộ:
kỷ 几 (+4 nét)
Hình thái:
⿵⺇木Nét bút:
ノフ一丨ノ丶Thương Hiệt: XXHND (重重竹弓木)
Unicode:
U+51E9Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Bình luận