Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 10
Bộ: đao 刀 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨一一一ノ丶丨丨
Thương Hiệt: TCLN (廿金中弓)
Unicode: U+5258
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): キ (ki)
Âm Nhật (kunyomi): まこと (makoto), ただ.す (tada.su), さ.く (sa.ku)

Tự hình 1