Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 8
Bộ: thổ 土 (+5 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一丶丶フ一丨
Thương Hiệt: GJMN (土十一弓)
Unicode: U+577E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): チョ (cho), ジョ (jo)
Âm Quảng Đông: cyu5

Tự hình 1

Chữ gần giống 1

Bình luận 0