Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 11
Bộ: thổ 土 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一丶フノ丶一丨ノ丶
Thương Hiệt: GBCD (土月金木)
Unicode: U+5814
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1