Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: luỹ
Tổng nét: 23
Bộ: thổ 土 (+20 nét)
Hình thái: 𤳳
Nét bút: 丨フ一丨一丨フ一丨一丨フ一丨一丨フ一丨一一丨一
Thương Hiệt: WWWWG (田田田田土)
Unicode: U+58E8
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 2

Bình luận 0