Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 9
Bộ: nữ 女 (+6 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一ノフ丶丨丨フノ一
Thương Hiệt: MNV (一弓女)
Unicode: U+59F4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): レツ (retsu), レチ (rechi)
Âm Nhật (kunyomi): うつく.しい (utsuku.shii)

Tự hình 1