Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 10
Bộ: nữ 女 (+7 nét)
Hình thái:
Nét bút: フ一ノ一丨丨ノ丨ノフ
Thương Hiệt: VTOP (女廿人心)
Unicode: U+5A72
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hàn:

Tự hình 1

Chữ gần giống 4

Bình luận 0