Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 15
Bộ: nữ 女 (+12 nét)
Hình thái:
Nét bút: フノ一一丨丨ノ一丨フ一一丨一一
Thương Hiệt: VTHG (女廿竹土)
Unicode: U+5B1E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1