Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 15
Bộ: miên 宀 (+12 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶丶フ一丨フ一一丨一丶丶フ丶丶
Thương Hiệt: JJIP (十十戈心)
Unicode: U+5BED
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hàn:

Tự hình 1

Bình luận 0