Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 8
Bộ: sơn 山 (+5 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ丨丨フ一ノ丶
Thương Hiệt: ULBK (山中月大)
Unicode: U+5C9F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): ヨウ (yō), オウ (ō)
Âm Nhật (kunyomi): ふもと (fumoto)

Tự hình 1

Bình luận 0