Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 12
Bộ: sơn 山 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ丨一ノ一丨フ一フノ丶
Thương Hiệt: UIHR (山戈竹口)
Unicode: U+5D45
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1