Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 8
Bộ: tâm 心 (+4 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶丶丨丶フフノ丶
Thương Hiệt: PINE (心戈弓水)
Unicode: U+603A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (kunyomi): こら.える (kora.eru)
Âm Hàn:

Tự hình 1

Bình luận 0