Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 14
Bộ: tâm 心 (+11 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶丶丨丨一フノ一フ丨丨丶ノ一
Thương Hiệt: PYPM (心卜心一)
Unicode: U+6188
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Bình luận 0