Có 6 kết quả:
hơ • hư • hưa • hử • hự • khờ
Tổng nét: 11
Bộ: hô 虍 (+5 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái: ⿸虍业
Nét bút: 丨一フノ一フ丨丨丶ノ一
Thương Hiệt: YPTC (卜心廿金)
Unicode: U+865A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: hư, khư
Âm Pinyin: qū ㄑㄩ, xū ㄒㄩ
Âm Nhật (onyomi): キョ (kyo), コ (ko)
Âm Nhật (kunyomi): むな.しい (muna.shii), うつ.ろ (utsu.ro)
Âm Hàn: 허
Âm Quảng Đông: heoi1
Âm Pinyin: qū ㄑㄩ, xū ㄒㄩ
Âm Nhật (onyomi): キョ (kyo), コ (ko)
Âm Nhật (kunyomi): むな.しい (muna.shii), うつ.ろ (utsu.ro)
Âm Hàn: 허
Âm Quảng Đông: heoi1
Tự hình 2
Dị thể 4
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Hồ Lê
hơ qua lửa
giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
hư hỏng
giản thể
Từ điển Hồ Lê
(Chưa có giải nghĩa)
giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
thể hử; ừ hử
giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
hậm hự, ứ hự
giản thể
Từ điển Hồ Lê
khờ khạo, khù khờ