Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 22
Bộ:
tâm 心 (+19 nét)
Hình thái:
⿰⺖靡Nét bút:
丶丶丨丶一ノ一丨ノ丶一丨ノ丶丨一一一丨一一一Thương Hiệt: PIDY (心戈木卜)
Unicode:
U+6202Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Chữ gần giống 2
Bình luận