Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 9
Bộ: thủ 手 (+6 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一フ丶一フ丶一
Thương Hiệt: QSMM (手尸一一)
Unicode: U+6327
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): ウ (u)
Âm Nhật (kunyomi): とち (tochi)

Tự hình 1