Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 11
Bộ:
thủ 手 (+8 nét)
Hình thái:
⿰⺘隶Nét bút:
一丨一フ一一丨丶一ノ丶Thương Hiệt: QLE (手中水)
Unicode:
U+6378Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Chữ gần giống 1
Bình luận