Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 11
Bộ: thủ 手 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一ノ丶一丨フ一フ丨
Thương Hiệt: QOML (手人一中)
Unicode: U+63B5
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): ハバ (haba)

Chữ gần giống 3