Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tra theo âm Pinyin
Tổng nét: 5
Bộ: viết 曰 (+1 nét), điền 田 (+0 nét)
Lục thư: hình thanh
Nét bút: 丨フ一一丨
Thương Hiệt: AL (日中)
Unicode: U+66F1
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: yuē ㄩㄝ
Âm Quảng Đông: gaak6, gaap3, gaat6, gat6, zaat6

Tự hình 1

Bình luận 0