Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 15
Bộ: mộc 木 (+11 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ丶一丨フ一一丨ノ丶一丨フ一丨
Thương Hiệt: OMRR (人一口口)
Unicode: U+6A16
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: po1

Tự hình 1

Bình luận 0