Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 14
Bộ: mộc 木 (+10 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨ノ丶一丨丨ノフ丶一一一丨
Thương Hiệt: DTHJ (木廿竹十)
Unicode: U+6A25
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Bình luận 0