Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 15
Bộ:
mộc 木 (+11 nét)
Hình thái:
⿰木基Nét bút:
一丨ノ丶一丨丨一一一ノ丶一丨一Thương Hiệt: DTCG (木廿金土)
Unicode:
U+6A2DĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Chữ gần giống 1
Bình luận