Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 7
Bộ: thuỷ 水 (+4 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶丶一フ丨一一
Thương Hiệt: ENG (水弓土)
Unicode: U+6C91
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 2

Bình luận 0