Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tra theo âm Hán Việt
Tổng nét: 8
Bộ: thuỷ 水 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺡穴
Nét bút: 丶丶一丶丶フノ丶
Thương Hiệt: EJC (水十金)
Unicode: U+6CEC
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: thuỷ 水 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺡穴
Nét bút: 丶丶一丶丶フノ丶
Thương Hiệt: EJC (水十金)
Unicode: U+6CEC
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: quyết
Âm Nhật (onyomi): ケツ (ketsu), ケチ (kechi)
Âm Nhật (kunyomi): ほとばし.る (hotobashi.ru)
Âm Quảng Đông: hyut3, kyut3
Âm Nhật (onyomi): ケツ (ketsu), ケチ (kechi)
Âm Nhật (kunyomi): ほとばし.る (hotobashi.ru)
Âm Quảng Đông: hyut3, kyut3
Tự hình 2
Bình luận 0