Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 17
Bộ:
thuỷ 水 (+14 nét)
Hình thái:
⿰⺡⿱黒土Nét bút:
丶丶一丨フ一一丨一一丶丶丶丶一丨一Thương Hiệt: EWGG (水田土土)
Unicode:
U+6FF9Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Bình luận