Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 15
Bộ:
hoả 火 (+11 nét)
Hình thái:
⿰火鹿Nét bút:
丶ノノ丶丶一ノフ丨丨一一フノフThương Hiệt: FIXP (火戈重心)
Unicode:
U+719DĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Bình luận