Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 14
Bộ: phiến 片 (+10 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ丨一フ一丨フ一一丨丶一丨丶
Thương Hiệt: LNIBI (中弓戈月戈)
Unicode: U+7254
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hàn:

Tự hình 1

Chữ gần giống 1

Bình luận 0